1. Trái phiếu lãi suất cố định
-
Lãi suất không đổi trong suốt thời gian trái phiếu tồn tại (ví dụ: 5%, trả hàng năm).
-
Mỗi kỳ, trái chủ nhận được khoản lãi giống nhau dù thị trường có biến động.
-
Ưu điểm:
Dễ tính toán lợi nhuận.
Phù hợp nếu lãi suất thị trường đang có xu hướng giảm. -
Nhược điểm: Mất cơ hội nhận lãi cao hơn nếu lãi suất thị trường tăng.
Ví dụ dễ hiểu: Bạn mua trái phiếu 100 triệu đồng, lãi suất cố định 5%/năm → mỗi năm chắc chắn nhận 5 triệu đồng, không thay đổi.
2. Trái phiếu lãi suất thả nổi
-
Lãi suất thay đổi theo một chỉ số tham chiếu, ví dụ: lãi suất liên ngân hàng, lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng,…
-
Sẽ có công thức rõ ràng:
Ví dụ: Lãi suất = Lãi suất tham chiếu + 1,5%. -
Ưu điểm: Lãi suất tăng nếu thị trường tăng – lợi nhuận cao hơn.
-
Nhược điểm: Không chắc chắn – lãi có thể giảm nếu thị trường giảm.
Ví dụ dễ hiểu: Bạn mua trái phiếu, lãi suất = lãi tiết kiệm ngân hàng + 1%. Nếu lãi ngân hàng đang là 4% → bạn nhận 5%. Nhưng nếu sau đó ngân hàng giảm lãi còn 2%, bạn chỉ còn nhận 3%.
3. Tóm lại
Loại trái phiếu | Ổn định | Biến động theo thị trường | Phù hợp khi |
---|---|---|---|
Lãi suất cố định | Có | Không | Lãi suất có xu hướng giảm |
Lãi suất thả nổi | Không | Có | Lãi suất có xu hướng tăng |